Altimate Pet Dental Chews Snack Gặm Sạch Răng Cho Chó 150g
85,000₫
3 vị, 3 kiểu dáng
Giá:
169,000₫
6 vị. 7 túi nhỏ 27g
Chọn 1 trong các loại quà tặng
6 vị. 7 túi nhỏ 27g
TDD-01: Phi lê gà mềm Churu với rau củ:
Thịt gà (thịt gà phi lê), mỡ gà, vảy cá ngừ, rau củ (cà rốt, bí ngô, đậu xanh), bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic diệt khuẩn, chất ổn định độ đặc (tinh bột biến tính, chất làm đặc polysacarit), natri caseinat. , khoáng chất (Ca, Fe, Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột
TDD-02: Phi lê gà mềm Churu với thịt bò:
Thịt gà (phi lê gà), mỡ gà, cá ngừ khô, bột lòng trắng trứng, thịt bò, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic đã khử trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất (Ca, Fe) , Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố đỏ từ ớt bột
TDD-03: Phi lê gà mềm Churu với phô mai
Thịt gà (phi lê gà), mỡ gà, cá ngừ khô, bột lòng trắng trứng, thịt bò, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic đã khử trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất (Ca, Fe) , Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột
TDD-04: Gà & Sụn:
Thịt gà (phi lê gà), mỡ gà, cá ngừ khô, sụn gà, bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất (Ca, Fe , Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột
TDD-05: Gà, Bò, Sụn
[Phi lê gà với thịt bò] Thịt gà (phi lê), mỡ gà, cá ngừ khô, bột lòng trắng trứng, thịt bò, chiết xuất gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, Khoáng chất (Ca, Fe, Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột [phi lê gà với rau] thịt gà (Tenderloin) , mỡ gà, vảy cá ngừ, rau củ (cà rốt, bí ngô, đậu xanh), bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất. Ca, Fe, Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột [Phi lê gà sụn] Phi lê gà), thịt gà mỡ, cá ngừ khô, sụn gà, bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ dày (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất (Ca, Fe, Cu), Mn, Zn , I, P), vitamin (A, D3, E, B1, B2, B12, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột
TDD-06: Thịt gà mix Rau mềm Churu Phô mai
[Thịt gà rau củ] Phi lê gà, mỡ gà, cá ngừ khô, rau (cà rốt, bí ngô, đậu xanh), bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosaccharide, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột biến tính, chất làm đặc) polysacarit), natri caseinat, khoáng chất (Ca, Fe, Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D3, E, B1, B2, B12, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột [Thịt gà phi lê với phô mai] thịt gà (phi lê gà), mỡ gà, cá ngừ khô, phô mai, bột lòng trắng trứng, chiết xuất thịt gà, oligosacarit, chiết xuất men, vi khuẩn axit lactic tiệt trùng, chất ổn định độ đặc (tinh bột chế biến, polysacarit làm đặc), natri caseinat, khoáng chất (Ca , Fe, Cu, Mn, Zn, I, P), vitamin (A, D₃, E, B₁, B₂, B₁₂, K, choline, axit folic), sắc tố ớt bột
Dành cho chó từ 4 tháng tuổi trở lên
(vui lòng xem chi tiết trên bao bì)
Tháng tuổi của chó (Type of Dog) |
Trọng lượng của chó (Weight of Dog) |
Lượng cho ăn hàng ngày (g) Daily feeding amount (g) |
Chó con 4 tháng tuổi trở lên Puppy aged 4 months & over |
1-5kg | 162 - 513 (g) |
5-10kg | 513 - 864 (g) | |
10-15kg | 864 - 1.188 (g) | |
15-20kg | 1.188 - 1.485 (g) | |
Chó trưởng thành trên 1 năm tuổi Adult dog aged 1 year & over |
1-5kg | 108 - 378 (g) |
5-10kg | 378 - 621 (g) | |
10-15kg | 621 - 864 (g) | |
15-20kg | 864 - 1.053 (g) |